visual diagnosis in  the newborn

Wednesday, August 31, 2016

VISUAL DIAGNOSIS IN PEDIATRICS - KHÁM TRỰC QUAN NHI KHOA -TRANSLATORS - NHÓM DỊCH MTT

00 TRANSLATORS
Posted by nguyenquang at 10:39 AM
Email ThisBlogThis!Share to XShare to FacebookShare to Pinterest
Labels: 00 TRANSLATORS - NHÓM DỊCH
Older Posts Home
Subscribe to: Posts (Atom)

About Me

nguyenquang
View my complete profile

PAGE VIEW


SEARCH - TÌM TRÊN TRANG NÀY

Loading

YOUR IDEAS - Ý KIẾN CỦA BẠN


Shoutbox

CONTENTS - MỤC LỤC

  • 00 TRANSLATORS - NHÓM DỊCH
  • 00. PREFACE - LỜI NÓI ĐẦU
  • 01 SECTION 1: VISUAL DIAGNOSES IN THE NEWBORN - PHẦN 1: CHẨN ĐOÁN TRỰC QUAN TRẺ SƠ SINH
  • 01. Breastfeeding - Cho con bú sữa mẹ
  • 02. Scalp Swellings in Newborns -
  • 03 Newborn Facial Lesions - Tổn thương phần mặt trẻ sơ sinh
  • 04. Abnormal Head Shape - Hình dáng đầu bất thường
  • 05. Newborn Lower Extremity Abnormalities - Bất thường chi dưới trẻ sơ sinh
  • 06. Imperforate Anus - Tật không có hậu môn
  • 07. Newborn Skin Abnormalities - Bất thường da sơ sinh
  • 08 SECTION 2: GENERAL APPEARANCE - PHẦN 2: NGOẠI HÌNH CHUNG
  • 08. General Appearance - Ngoại hình chung
  • 09 SECTION 3: HEAD - PHẦN 3: ĐẦU
  • 09. Hair Loss - Rụng Tóc
  • 10. White Specks in the Hair - Đốm trắng trong tóc
  • 11. Lumps on the Face - Sưng cục trên mặt
  • 12 SECTION 4: EYES - PHẦN 4: MẮT
  • 12. Red Eye - Mắt đỏ
  • 13. Swelling of/Around the Eye - Sưng nề mắt/quanh mắt
  • 14. Discoloration of/Around the Eye - Sự đổi màu mắt/quanh mắt
  • 15. Pupil and Lens Abnormalities - Bất thường của đồng tử-tròng đen và thủy tinh thể
  • 16. Misalignment of the Eyes - Lệch mắt (lác)
  • 17 SECTION 5: EARS - PHẦN 5: TAI
  • 17. Abnormalities in Ear Shape and Position - Hình dạng và vị trí tai bất thường
  • 18. Ear Swelling - Sưng nề tai
  • 19. Ear Pits and Tags -Lõm tai và thịt thừa
  • 20. Ear Canal Findings - Phát hiện ở ống tai
  • 21. Tympanic Membrane Abnormalities - Màng nhĩ bất thường
  • 22 SECTION 6: NOSE - PHẦN 6: MŨI
  • 22. Nasal Bridge Swelling - Sưng cầu mũi
  • 23. Nasal Swelling-Discharge and Crusting - Sưng mũi - chảy mũi và mũi đóng vảy
  • 24 SECTION 7: MOUTH – PHẦN 7: MIỆNG
  • 24. Mouth Sores and Patches - Lở miệng và đốm trong miệng
  • 25. Focal Gum Lesions - Tổn thương lợi khu trú
  • 26. Discoloration of Teeth - Đổi màu răng
  • 27. Oral Clefts and Other Variants - Hở vòm hầu và các biến thể khác
  • 28. Tongue Discoloration and Surface Changes - Đổi màu lưỡi và biến đổi mặt lưỡi
  • 29. Swellings Within the Mouth - Sưng trong miệng
  • 30. Throat Redness - Họng đỏ
  • 31 SECTION 8: NECK - PHẦN 8: CỔ
  • 31. Neck Masses and Swelling - Khối và sưng vùng cổ
  • 32 SECTION 9: CHEST - PHẦN 9: NGỰC
  • 32. Abnormal Chest Shape - Hình dạng ngực bất thường
  • 33. Breast Swelling and Enlargement - Sưng và to vú
  • 34. Chest Lumps - Nổi cục ở ngực
  • 35 SECTION 10: ABDOMEN - PHẦN 10: BỤNG
  • 35. Abdominal Midline Bulges - Phình bụng đường giữa
  • 36. Enlarged/Distended Abdomen - Bụng phình/chướng
  • 37 SECTION 11: BACK - PHẦN 11: LƯNG
  • 37. Curvature of the Back - Đường cong của lưng
  • 38. Midline Back Pits - Skin Tags - Hair Tufts and Other Lesions - Lõm ở đường giữa lưng - da thừa - chỏm tóc và các tổn thương khác
  • 39 SECTION 12: EXTREMITIES - PHẦN 12: CHI
  • 39. Nail Abnormalities - Móng tay bất thường
  • 40. Arm Displacement - Trật khớp tay
  • 41. Arm Swelling - Sưng tay
  • 42. Hand Swelling - Sưng bàn tay
  • 43. Finger Abnormalities - Ngón tay bất thường
  • 44. Fingertip Swelling - Sưng đầu ngón tay
  • 45. Leg Asymmetry - Chân bất đối xứng
  • 46. Leg Bowing and Knock-Knees - Chân cong và vòng kiềng
  • 47. Intoeing - Ngón chân (quặt vào) trong
  • 48. Knee Swelling - Sưng đầu gối
  • 49. Foot Deformities - Biến dạng bàn chân
  • 50. Foot Swelling - Sưng bàn chân
  • 51. Foot Rashes and Lumps - Phát ban và nổi cục ở bàn chân
  • 52 SECTION 13: GENITAL AND PERINEAL REGION - PHẦN 13: KHU VỰC SINH DỤC VÀ ĐÁY CHẬU
  • 52. Female Genitalia—Variations - Cơ quan sinh dục nữ - Các biến thể
  • 53. Penile Abnormalities - Dương vật bất thường
  • 54. Penile Swelling - Sưng dương vật
  • 55. Perineal Red Rashes - Ban đỏ đáy chậu
  • 56. Perineal Sores and Lesions - Loét và tổn thương đáy chậu
  • 57. Vulvar Swelling and Masses - Sưng âm hộ
  • 58. Scrotal Swelling - Sưng bìu
  • 59 SECTION 14: PERIANAL AREA AND BUTTOCKS - PHẦN 14: KHU VỰC QUANH HẬU MÔN VÀ MÔNG
  • 59. Perianal Swelling - Sưng quanh hậu môn
  • 60. Perianal and Buttock Redness – Quanh hậu môn và mông đỏ
  • 61 SECTION 15: SKIN – PHẦN 15: DA
  • 61. Child Physical Abuse - Lạm dụng thân thể trẻ em
  • 62. Facial Rashes - Phát ban da mặt
  • 63. Diffuse Red Rashes - Ban đỏ lan tỏa
  • 64. Red Patches and Swellings - Đốm đỏ và sưng nề
  • 65. Linear Red Rashes - Ban đỏ dạng đường
  • 66. Focal Red Bumps - Bướu đỏ khu trú
  • 67. Raised Red Rashes - Ban đỏ lồi
  • 68. Vesicular Rashes - Ban mụn nước
  • 69. Nonblanching Rashes - Ban tẩm nhuận
  • 70. Scaly Rashes - Ban vảy
  • 71. Fine/Bumpy Rashes - Ban mịn/xù xì
  • 72. Hypopigmented Rashes - Ban giảm sắc tố
  • 73. Hyperpigmented Rashes - Ban tăng sắc tố
  • 74. Bullous Rashes - Ban bóng nước
  • 75. Index
  • 76. Refences
Simple theme. Powered by Blogger.